Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Advantage
01
lợi thế
a condition that causes a person or thing to be more successful compared to others
Các ví dụ
His experience in digital marketing gave him a significant advantage over other job applicants.
Kinh nghiệm của anh ấy trong tiếp thị kỹ thuật số đã mang lại cho anh ấy lợi thế đáng kể so với các ứng viên khác.
The home team 's familiarity with the field provided them with an advantage in the soccer match.
Sự quen thuộc của đội nhà với sân bóng đã mang lại cho họ lợi thế trong trận đấu bóng đá.
02
lợi thế, lợi ích
a benefit or gain resulting from something
03
lợi thế, ưu điểm
the point in tennis scored after a tie, giving the player a chance to win the game with the next point
Các ví dụ
She had the advantage and needed one more point to win.
Cô ấy có lợi thế và cần thêm một điểm nữa để giành chiến thắng.
She gained the advantage with a strong serve.
Cô ấy giành được lợi thế với một cú giao bóng mạnh.
to advantage
01
tạo lợi thế, ưu tiên
give an advantage to
Cây Từ Vựng
advantageous
disadvantage
advantage



























