adventitious
ad
ˌæd
ād
ven
vɪn
vin
ti
ˈtɪ
ti
tious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/ˌædvɪntˈɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "adventitious"trong tiếng Anh

adventitious
01

ngẫu nhiên, từ bên ngoài

coming from an external source
example
Các ví dụ
His success was the result of adventitious circumstances rather than his own efforts.
Thành công của anh ta là kết quả của những hoàn cảnh ngẫu nhiên hơn là nỗ lực của bản thân.
The adventitious addition of an outsider ’s perspective helped improve the project in ways the original team did n’t anticipate.
Việc bổ sung ngẫu nhiên quan điểm của người ngoài cuộc đã giúp cải thiện dự án theo những cách mà nhóm ban đầu không lường trước được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store