Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
advantageously
01
một cách có lợi
in a way that provides benefits or positive outcomes
Các ví dụ
The company strategically positioned its products advantageously in the market, gaining a competitive edge.
Công ty đã định vị chiến lược sản phẩm của mình một cách có lợi trên thị trường, giành được lợi thế cạnh tranh.
By using advanced technology, the team completed the project advantageously, saving time and resources.
Bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến, nhóm đã hoàn thành dự án một cách có lợi, tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
Cây Từ Vựng
disadvantageously
advantageously
advantageous
advantage



























