Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Amazon
01
vẹt amazon, vẹt nam mỹ
a group of brightly colored parrots native to Central and South America, known for their vivid green plumage and ability to mimic sounds
Các ví dụ
The Amazon perched on the branch, mimicking the sound of laughter.
Con vẹt Amazon đậu trên cành đang bắt chước tiếng cười.
Birdwatchers spotted a flock of Amazons near the rainforest canopy.
Những người quan sát chim đã phát hiện một đàn vẹt Amazon gần tán rừng nhiệt đới.
02
Sông Amazon, Amazon
the largest river in South America by volume and area, flowing through countries like Brazil, Peru, and Colombia, and supporting vast rainforest ecosystems
Các ví dụ
The Amazon River winds through the heart of the rainforest.
Sông Amazon uốn lượn qua trung tâm của rừng nhiệt đới.
Scientists study biodiversity along the Amazon's banks.
Các nhà khoa học nghiên cứu đa dạng sinh học dọc theo bờ sông Amazon.
03
một nữ chiến binh Amazon, một Amazon
a member of a legendary tribe of fierce female warriors who, according to myth, removed their right breast to better wield a bow and arrow in battle
Các ví dụ
The Amazons were feared by Greek heroes for their combat skills.
Các Amazon bị các anh hùng Hy Lạp sợ hãi vì kỹ năng chiến đấu của họ.
Myth says Amazons lived without men and trained for war from youth.
Thần thoại nói rằng các Amazon sống không có đàn ông và được huấn luyện cho chiến tranh từ khi còn trẻ.
04
nữ chiến binh, người phụ nữ mạnh mẽ
a woman who is notably tall, strong, or forceful in character or behavior
Các ví dụ
The warrior queen was described as an amazon leading her army into battle.
Nữ hoàng chiến binh được mô tả như một amazon dẫn dắt quân đội của mình vào trận chiến.
On the basketball court, she moved like an amazon, towering over her opponents.
Trên sân bóng rổ, cô ấy di chuyển như một nữ chiến binh, vượt trội hơn các đối thủ của mình.



























