Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mind-blowing
Các ví dụ
The special effects in the movie were absolutely mind-blowing.
Các hiệu ứng đặc biệt trong phim thực sự kinh ngạc.
His mind-blowing performance left the audience in awe.
Màn trình diễn kinh ngạc của anh ấy khiến khán giả kinh ngạc.
02
gây ảo giác, thuộc về ảo giác
having an intense effect on the mind, often causing hallucinations or altered perception
Các ví dụ
Certain psychedelic substances can be mind-blowing.
Một số chất thức thần có thể gây sốc.
The illusion was so convincing it was mind-blowing.
Ảo giác quá thuyết phục đến mức kinh ngạc.



























