mind-blowing
Pronunciation
/mˈaɪndblˈoʊɪŋ/
British pronunciation
/mˈaɪndblˈəʊɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mind-blowing"trong tiếng Anh

mind-blowing
01

kinh ngạc, choáng váng

causing great astonishment
example
Các ví dụ
The special effects in the movie were absolutely mind-blowing.
Các hiệu ứng đặc biệt trong phim thực sự kinh ngạc.
His mind-blowing performance left the audience in awe.
Màn trình diễn kinh ngạc của anh ấy khiến khán giả kinh ngạc.
02

gây ảo giác, thuộc về ảo giác

having an intense effect on the mind, often causing hallucinations or altered perception
example
Các ví dụ
Certain psychedelic substances can be mind-blowing.
Một số chất thức thần có thể gây sốc.
The illusion was so convincing it was mind-blowing.
Ảo giác quá thuyết phục đến mức kinh ngạc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store