Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
shiny
01
sáng bóng, lấp lánh
bright and smooth in a way that reflects light
Các ví dụ
The newly waxed floors were shiny and smooth to the touch.
Sàn nhà mới được đánh bóng sáng bóng và mịn khi chạm vào.
Her hair was shiny and lustrous after using a conditioning treatment.
Tóc cô ấy bóng mượt và óng ả sau khi sử dụng liệu pháp dưỡng tóc.
Các ví dụ
The shiny morning filled the room with warm sunlight.
Buổi sáng rực rỡ tràn ngập căn phòng với ánh nắng ấm áp.
The shiny day made everything in the garden look more vibrant and alive.
Ngày sáng chói làm cho mọi thứ trong vườn trông rực rỡ và sống động hơn.
Cây Từ Vựng
shininess
shiny
shine



























