Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
glossy
01
bóng loáng, bóng mượt
shiny and smooth in a pleasant way
Các ví dụ
The glossy finish on the table reflected the ambient light, adding a touch of elegance to the room.
Lớp hoàn thiện bóng loáng trên bàn phản chiếu ánh sáng xung quanh, thêm một chút thanh lịch cho căn phòng.
Her glossy lips sparkled in the sunlight, enhanced by a layer of lip gloss.
Đôi môi bóng loáng của cô lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời, được tôn lên bởi một lớp son bóng.
1.1
bóng, bóng loáng
(of paper or magazine) having a shiny or polished surface, typically because of a coating
Các ví dụ
The glossy magazine featured vibrant photographs that caught her eye.
Tạp chí bóng loáng có những bức ảnh sống động thu hút ánh nhìn của cô.
He preferred glossy paper for his art prints to enhance the colors.
Anh ấy thích giấy bóng cho các bản in nghệ thuật của mình để tăng cường màu sắc.
Các ví dụ
The glossy advertisements showcased luxury cars and high-end fashion.
Những quảng cáo bóng bẩy trưng bày những chiếc xe sang trọng và thời trang cao cấp.
She was drawn to the glossy lifestyle portrayed in the reality show.
Cô ấy bị thu hút bởi lối sống hào nhoáng được miêu tả trong chương trình truyền hình thực tế.
Glossy
01
bóng, ảnh bóng
a photograph that has a shiny finish, often printed on smooth paper for enhanced color and clarity
Các ví dụ
She framed a glossy of her family taken during their vacation.
Cô ấy đóng khung một tấm ảnh bóng của gia đình được chụp trong kỳ nghỉ của họ.
The artist showcased a glossy of his latest landscape painting.
Nghệ sĩ đã trưng bày một bóng loáng của bức tranh phong cảnh mới nhất của mình.
02
tạp chí bóng, tạp chí sang trọng
a magazine characterized by its high-quality paper and shiny finish
Các ví dụ
She eagerly awaited the new issue of her favorite glossy, filled with the latest fashion trends.
Cô ấy háo hức chờ đợi số mới của tạp chí bóng yêu thích, đầy những xu hướng thời trang mới nhất.
The glossy highlighted exclusive interviews with industry leaders and celebrities.
Tạp chí glossy nổi bật với các cuộc phỏng vấn độc quyền cùng các nhà lãnh đạo ngành và người nổi tiếng.
Cây Từ Vựng
glossily
glossiness
glossy
gloss



























