Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Glossary
Các ví dụ
The textbook includes a glossary at the end, providing definitions for key terms and concepts.
Sách giáo khoa bao gồm một bảng chú giải thuật ngữ ở cuối, cung cấp định nghĩa cho các thuật ngữ và khái niệm quan trọng.
She referred to the glossary to better understand the technical jargon used in the scientific article.
Cô ấy đã tham khảo bảng chú giải thuật ngữ để hiểu rõ hơn về thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong bài báo khoa học.
Cây Từ Vựng
glossary
gloss



























