lavish
la
ˈlæ
vish
vɪʃ
vish
British pronunciation
/lˈævɪʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lavish"trong tiếng Anh

01

xa hoa, xa xỉ

having or showing great expense, richness, or luxury
lavish definition and meaning
example
Các ví dụ
The billionaire 's mansion was decorated with lavish furnishings and rare artwork.
Biệt thự của tỷ phú được trang trí với nội thất xa hoa và tác phẩm nghệ thuật quý hiếm.
The party featured a lavish spread of gourmet delicacies and fine wines.
Bữa tiệc có một xa xỉ trải rộng với các món ngon hảo hạng và rượu vang ngon.
02

hào phóng, rộng rãi

generous in giving or expressing
lavish definition and meaning
example
Các ví dụ
The team received lavish praise for their outstanding performance.
Đội đã nhận được lời khen hào phóng cho màn trình diễn xuất sắc của họ.
The actor received a lavish welcome at the premiere of his latest film.
Diễn viên nhận được sự chào đón hào phóng tại buổi ra mắt bộ phim mới nhất của anh ấy.
03

xa xỉ, lộng lẫy

excessive or extravagant in amount
example
Các ví dụ
The garden was filled with lavish blooms, creating a stunning display of color.
Khu vườn ngập tràn những bông hoa xa xỉ, tạo nên một màn trình diễn màu sắc tuyệt đẹp.
The buffet featured a lavish spread of foods, including exotic fruits and gourmet dishes.
Bữa tiệc tự phục vụ có một xa xỉ trải rộng các món ăn, bao gồm cả trái cây kỳ lạ và các món ngon.
to lavish
01

tiêu xài hoang phí, ban phát một cách hào phóng

to generously give or spend, especially on luxurious or extravagant things
Transitive: to lavish sth on sb/sth | to lavish sb/sth with sth
to lavish definition and meaning
example
Các ví dụ
The billionaire decided to lavish his wealth on a charitable foundation to support various causes.
Tỷ phú quyết định hoang phí tài sản của mình vào một quỹ từ thiện để hỗ trợ các mục đích khác nhau.
She chose to lavish attention on her garden, planting rare flowers and ornate decorations.
Cô ấy chọn cách dành nhiều sự quan tâm cho khu vườn của mình, trồng những bông hoa quý hiếm và những đồ trang trí cầu kỳ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store