Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
exorbitant
01
quá đáng, quá mức
exceeding the reasonable or accepted boundaries
Các ví dụ
He faced criticism for his exorbitant use of company resources for personal projects, which violated ethical guidelines.
Anh ta đối mặt với chỉ trích vì việc sử dụng quá mức nguồn lực công ty cho các dự án cá nhân, vi phạm các hướng dẫn đạo đức.
The exorbitant demands made by the client went beyond the scope of the agreed-upon project, causing frustration and delays.
Những yêu cầu quá đáng từ phía khách hàng đã vượt quá phạm vi của dự án đã thỏa thuận, gây ra sự thất vọng và chậm trễ.
1.1
quá cao, cắt cổ
(of prices) unreasonably or extremely high
Các ví dụ
The exorbitant price of the concert tickets was beyond their budget.
Giá vé buổi hòa nhạc cao ngất ngưởng vượt quá ngân sách của họ.
The cost of healthcare in some countries can be exorbitant, making it inaccessible to many.
Chi phí chăm sóc sức khỏe ở một số quốc gia có thể cao ngất ngưởng, khiến nhiều người không thể tiếp cận được.
Cây Từ Vựng
exorbitantly
exorbitant
exorbit



























