Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
outrageous
01
ghê gớm, khác thường
extremely unusual or unconventional in a way that is shocking
Các ví dụ
The outrageous behavior of the celebrity sparked controversy among the public.
Hành vi gây sốc của người nổi tiếng đã gây tranh cãi trong công chúng.
His outrageous outfit drew stares from passersby on the street.
Bộ trang phục kỳ quặc của anh ấy thu hút ánh nhìn từ những người qua đường trên phố.
02
quá đáng, quá mức
extremely unreasonable or excessive
Các ví dụ
The outrageous price of the concert tickets left many fans unable to attend.
Giá vé buổi hòa nhạc quá đáng khiến nhiều fan không thể tham dự.
The outrageous demands of the client made the project nearly impossible to complete on time.
Những yêu cầu quá đáng của khách hàng khiến dự án gần như không thể hoàn thành đúng hạn.
Cây Từ Vựng
outrageously
outrageousness
outrageous
outrage
out
rage



























