Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
excessive
01
quá mức, thừa
beyond what is considered normal or socially acceptable
Các ví dụ
The amount of sugar in the cake was excessive, making it overly sweet.
Lượng đường trong bánh là quá mức, khiến nó quá ngọt.
She received excessive praise for a task that was simply part of her job.
Cô ấy nhận được lời khen quá mức cho một nhiệm vụ chỉ đơn giản là một phần công việc của mình.
Cây Từ Vựng
excessively
excessiveness
excessive



























