exceptionally
exc
ˈɪks
iks
ep
ɛp
ep
tio
ʃə
shē
na
lly
li
li
British pronunciation
/ɛksˈɛpʃənə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "exceptionally"trong tiếng Anh

exceptionally
01

một cách xuất sắc, đặc biệt

To an unusually high degree, in a way that is far above average or standard
exceptionally definition and meaning
example
Các ví dụ
She performed exceptionally well in the final exam.
Cô ấy đã làm bài xuất sắc trong kỳ thi cuối kỳ.
The film was exceptionally directed and beautifully acted.
Bộ phim được đạo diễn xuất sắc và diễn xuất tuyệt vời.
02

một cách đặc biệt

in a way that is unusual or not typical
example
Các ví dụ
Exceptionally, the museum stayed open past midnight for the special event.
Một cách đặc biệt, bảo tàng vẫn mở cửa sau nửa đêm cho sự kiện đặc biệt.
The court ruled exceptionally in favor of a retrial.
Tòa án đã phán quyết một cách đặc biệt có lợi cho việc xét xử lại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store