Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
excessively
Các ví dụ
The prices were raised excessively, causing dissatisfaction among customers.
Giá cả đã được nâng lên quá mức, gây ra sự bất mãn trong số khách hàng.
The workload assigned to the employees was excessively heavy for the timeframe.
Khối lượng công việc được giao cho nhân viên là quá mức nặng nề so với khung thời gian.
Cây Từ Vựng
excessively
excessive



























