Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
overly
Các ví dụ
The criticism of her work was overly harsh and unjustified.
Lời chỉ trích công việc của cô ấy quá khắc nghiệt và không có căn cứ.
The prices at the restaurant were overly expensive for the quality of the food.
Giá cả ở nhà hàng quá đắt so với chất lượng đồ ăn.



























