Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Overlearning
01
học quá mức, học vượt mức
the process of continuing to study or practice material beyond the point of initial mastery
Các ví dụ
After acing the practice test, she engaged in overlearning by reviewing the material again to solidify her understanding.
Sau khi vượt qua bài kiểm tra thực hành, cô ấy đã tham gia vào việc học quá mức bằng cách xem lại tài liệu để củng cố sự hiểu biết của mình.
The language teacher encouraged students to engage in overlearning by practicing vocabulary and grammar exercises regularly.
Giáo viên ngôn ngữ khuyến khích học sinh tham gia vào việc học quá mức bằng cách thường xuyên luyện tập các bài tập từ vựng và ngữ pháp.



























