Overleap
volume
British pronunciation/ˌəʊvəlˈiːp/
American pronunciation/ˌoʊvɚlˈiːp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "overleap"

to overleap
01

bỏ qua, không thực hiện

leave undone or leave out
02

nhảy qua, vượt qua

to jump over something, usually a barrier
03

vượt qua, vượt giới hạn

defeat (oneself) by going too far

overleap

v

leap

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store