Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
overnight
01
qua đêm, trong một đêm
during a single night
Các ví dụ
The flowers bloomed overnight, transforming the garden.
Những bông hoa nở qua đêm, biến đổi khu vườn.
The temperature dropped overnight, causing frost on the windows.
Nhiệt độ giảm qua đêm, gây ra sương giá trên cửa sổ.
1.1
suốt đêm, qua đêm
used to refer to something that lasts or happens the entire night
Các ví dụ
The travelers decided to stay overnight at a nearby motel.
Những du khách quyết định ở lại qua đêm tại một nhà nghỉ gần đó.
The lights were left on overnight to keep the parking lot illuminated.
Đèn được bật suốt đêm để giữ cho bãi đậu xe sáng.
02
qua đêm, một sớm một chiều
used to refer to something happening very quickly or suddenly, often within a short period
Các ví dụ
Her business became successful overnight after one viral social media post.
Công việc kinh doanh của cô ấy trở nên thành công chóng mặt sau một bài đăng lan truyền trên mạng xã hội.
The city ’s weather changed overnight, going from warm and sunny to cold and stormy.
Thời tiết của thành phố đã thay đổi qua đêm, từ ấm áp và nắng chuyển sang lạnh và bão.
Overnight
01
một đêm nghỉ lại, một chuyến dừng chân qua đêm
a brief stay or stop that lasts for just one night
Các ví dụ
They planned an overnight in the mountains before continuing their journey.
Họ đã lên kế hoạch một đêm nghỉ trên núi trước khi tiếp tục hành trình.
The package included an overnight in a cozy countryside inn.
Gói dịch vụ bao gồm một đêm nghỉ tại một nhà trọ nông thôn ấm cúng.
overnight
Các ví dụ
The hotel offers overnight accommodations for guests needing to stay the entire night.
Khách sạn cung cấp chỗ ở qua đêm cho những vị khách cần ở lại cả đêm.
The hospital has an overnight emergency department for patients requiring urgent medical attention.
Bệnh viện có khoa cấp cứu qua đêm cho những bệnh nhân cần được chăm sóc y tế khẩn cấp.
Các ví dụ
The product ’s overnight success caught everyone by surprise.
Thành công tức thì của sản phẩm đã khiến mọi người ngạc nhiên.
She became an overnight sensation after her video went viral.
Cô ấy trở thành hiện tượng chóng mặt sau khi video của cô ấy lan truyền chóng mặt.
to overnight
Các ví dụ
We overnighted at a cozy bed and breakfast during our road trip.
Chúng tôi qua đêm tại một nhà nghỉ bed and breakfast ấm cúng trong chuyến đi đường của mình.
The hikers overnighted at a mountain lodge before continuing their ascent.
Những người leo núi đã qua đêm tại một nhà nghỉ trên núi trước khi tiếp tục cuộc leo của họ.
02
gửi qua đêm, vận chuyển qua đêm
to transport goods during the night to ensure they arrive by the next day
Dialect
American
Các ví dụ
The company overnighted the documents to the client to meet the urgent deadline.
Công ty đã gửi tài liệu qua đêm cho khách hàng để đáp ứng thời hạn khẩn cấp.
We overnighted the package to ensure it would be delivered first thing in the morning.
Chúng tôi đã gửi bưu kiện qua đêm để đảm bảo nó sẽ được giao ngay đầu buổi sáng.



























