Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nocturnal
Các ví dụ
The zoo had a special exhibit featuring nocturnal animals, with dim lighting to mimic their natural environment.
Sở thú có một triển lãm đặc biệt trưng bày các loài động vật ban đêm, với ánh sáng mờ để mô phỏng môi trường tự nhiên của chúng.
Nocturnal predators like owls and foxes rely on their keen senses to locate prey under the cover of night.
Những kẻ săn mồi ban đêm như cú và cáo dựa vào giác quan nhạy bén của chúng để xác định vị trí con mồi dưới bóng đêm.
Các ví dụ
The nocturnal sounds of crickets and frogs filled the air as darkness fell.
Âm thanh ban đêm của dế và ếch nhái tràn ngập không khí khi màn đêm buông xuống.
Night blooming flowers have adapted to attract pollinators during the nocturnal hours.
Hoa nở về đêm đã thích nghi để thu hút các loài thụ phấn trong giờ đêm.



























