Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nobody
01
không ai, không một ai
not even one person
Các ví dụ
Nobody wanted to take on the challenging task.
Không ai muốn đảm nhận nhiệm vụ đầy thách thức.
Despite the tasty buffet, nobody seemed interested in eating.
Mặc dù có bữa tiệc buffet ngon, không ai có vẻ quan tâm đến việc ăn uống.
Nobody
01
không ai, người vô danh
a person of no influence



























