Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nobleman
01
quý tộc, quý tộc nam
a man who belongs to the aristocracy, holding a hereditary title and often possessing significant social, political, and economic influence
Các ví dụ
The nobleman attended the royal court, advising the king on matters of state.
Quý tộc đã tham dự triều đình hoàng gia, tư vấn cho nhà vua về các vấn đề quốc gia.
As a nobleman, he inherited vast estates and held significant influence in the region.
Là một quý tộc, ông thừa kế những bất động sản rộng lớn và có ảnh hưởng đáng kể trong khu vực.



























