Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nightly
Các ví dụ
They take a stroll in the garden nightly.
Họ đi dạo trong vườn mỗi đêm.
The security guard patrols the premises nightly.
Nhân viên bảo vệ tuần tra khuôn viên hàng đêm.
Các ví dụ
The streetlights turn on nightly at dusk to provide illumination.
Đèn đường bật sáng hàng đêm vào lúc hoàng hôn để cung cấp ánh sáng.
The museum hosts special events that are held nightly for visitors.
Bảo tàng tổ chức các sự kiện đặc biệt được tổ chức hàng đêm cho du khách.
nightly
01
hàng đêm, thực hiện mỗi đêm
occurring every night
Các ví dụ
The hotel offers nightly turn-down service for its guests.
Khách sạn cung cấp dịch vụ dọn phòng buổi tối hàng đêm cho khách.
The club offers nightly drink specials to attract patrons.
Câu lạc bộ cung cấp các ưu đãi đồ uống hàng đêm để thu hút khách hàng.
Các ví dụ
The nightly sounds of crickets filled the air as they enjoyed their campfire.
Âm thanh đêm khuya của những con dế tràn ngập không khí khi họ tận hưởng đống lửa trại.
She observed the nightly activities of the owls as they hunted for food.
Cô ấy quan sát các hoạt động ban đêm của những con cú khi chúng đi săn mồi.



























