Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nightlong
Các ví dụ
We enjoyed the nightlong festival, with music and dancing lasting until dawn.
Chúng tôi rất thích lễ hội suốt đêm, với âm nhạc và khiêu vũ kéo dài đến bình minh.
The nightlong rainstorm kept me awake with its constant thunder and lightning.
Cơn bão suốt đêm đã khiến tôi thức trắng với tiếng sấm và chớp liên tục.
Cây Từ Vựng
nightlong
night
long



























