Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Nightmare
Các ví dụ
The horror movie I watched last night gave me nightmares.
Last night, I had a nightmare about being chased by monsters through a dark forest.
02
cơn ác mộng, nỗi kinh hoàng
a situation or experience that is extremely unpleasant, difficult, or challenging
Các ví dụ
Losing her passport abroad turned into a complete nightmare.
Mất hộ chiếu ở nước ngoài đã trở thành một cơn ác mộng hoàn toàn.
The traffic jam was a nightmare, making him late for work.
Ùn tắc giao thông là một cơn ác mộng, khiến anh ấy đi làm muộn.
03
cơn ác mộng, nỗi kinh hoàng
a person or thing that is difficult, unpleasant, or causes trouble
Cây Từ Vựng
nightmarish
nightmare



























