abruptly
ab
ˈəb
ēb
rupt
rəpt
rēpt
ly
li
li
British pronunciation
/ɐbɹˈʌptli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "abruptly"trong tiếng Anh

abruptly
01

đột ngột, bất ngờ

in a sudden or unexpected manner
example
Các ví dụ
The meeting ended abruptly when the fire alarm went off.
Cuộc họp kết thúc đột ngột khi chuông báo cháy vang lên.
She abruptly changed the topic, catching everyone off guard.
Cô ấy đột ngột thay đổi chủ đề, khiến mọi người bất ngờ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store