abridgment
ab
ab
ab
ridg
ˈrɪʤ
rij
ment
mənt
mēnt
British pronunciation
/ɐbɹˈɪdʒmənt/
abridgement

Định nghĩa và ý nghĩa của "abridgment"trong tiếng Anh

Abridgment
01

bản tóm tắt, phiên bản rút gọn

a concise version of a lengthy play, novel, etc.
Wiki
example
Các ví dụ
The publisher released an abridgment of the classic novel, making it more accessible to modern readers with limited time.
Nhà xuất bản đã phát hành một bản tóm tắt của tiểu thuyết cổ điển, làm cho nó dễ tiếp cận hơn với độc giả hiện đại có thời gian hạn chế.
The abridgment of the original text cut down on lengthy descriptions but retained the essential plot and themes.
Bản tóm tắt của văn bản gốc đã cắt giảm các mô tả dài dòng nhưng vẫn giữ lại cốt truyện và chủ đề chính.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store