abrupt
ab
ˈəb
ēb
rupt
rəpt
rēpt
British pronunciation
/ɐbɹˈʌpt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "abrupt"trong tiếng Anh

01

đột ngột, bất ngờ

describing something that happens suddenly, often with sharp or noticeable changes
example
Các ví dụ
Her abrupt departure from the meeting surprised everyone.
Sự ra đi đột ngột của cô ấy khỏi cuộc họp đã làm mọi người ngạc nhiên.
The abrupt change in weather caught us off guard.
Sự thay đổi đột ngột của thời tiết đã làm chúng tôi bất ngờ.
02

đột ngột, bất ngờ

exceedingly sudden and unexpected
03

đột ngột, cộc cằn

surprisingly and unceremoniously brusque in manner
04

dốc đứng, dựng đứng

extremely steep
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store