Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
abrupt
Các ví dụ
Her abrupt departure from the meeting surprised everyone.
Sự ra đi đột ngột của cô ấy khỏi cuộc họp đã làm mọi người ngạc nhiên.
The abrupt change in weather caught us off guard.
Sự thay đổi đột ngột của thời tiết đã làm chúng tôi bất ngờ.
02
đột ngột, bất ngờ
exceedingly sudden and unexpected
03
đột ngột, cộc cằn
surprisingly and unceremoniously brusque in manner
04
dốc đứng, dựng đứng
extremely steep
Cây Từ Vựng
abruptly
abruptness
abrupt



























