Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Instant
Các ví dụ
For an instant, she thought she saw someone standing in the shadows.
Trong một khoảnh khắc, cô ấy nghĩ rằng mình đã nhìn thấy ai đó đứng trong bóng tối.
In that instant, everything changed, and the room fell silent.
Trong khoảnh khắc đó, mọi thứ thay đổi, và căn phòng trở nên im lặng.
Các ví dụ
He knew at that instant that he had made the right decision.
Anh ấy biết ngay lúc đó rằng mình đã đưa ra quyết định đúng đắn.
I need you to finish this task right this instant!
Tôi cần bạn hoàn thành nhiệm vụ này ngay lập tức!
03
cà phê hòa tan
coffee that is prepared quickly and easily by adding hot water to pre-processed granules or powder
Các ví dụ
She offered me a cup of instant, but I prefer freshly brewed coffee.
Cô ấy mời tôi một tách cà phê hòa tan, nhưng tôi thích cà phê mới pha hơn.
I keep instant in my pantry for those mornings when I ’m in a rush.
Tôi giữ cà phê hòa tan trong tủ đựng thức ăn cho những buổi sáng vội vã.
instant
01
tức thì, nhanh chóng
happening or made very quickly and easily
Các ví dụ
The microwave oven offers instant heating for food.
Lò vi sóng cung cấp khả năng làm nóng tức thì cho thức ăn.
Instant messaging allows for immediate communication between users.
Tin nhắn tức thời cho phép giao tiếp ngay lập tức giữa các người dùng.
1.1
ăn liền, nhanh
(of food and drinks) processed to allow for very quick and easy preparation
Các ví dụ
I always keep a jar of instant coffee for busy mornings.
Tôi luôn giữ một lọ cà phê hòa tan cho những buổi sáng bận rộn.
Instant noodles are a popular meal for students due to their convenience.
Mì ăn liền là bữa ăn phổ biến cho sinh viên vì sự tiện lợi của chúng.
Các ví dụ
Her decision to speak up had an instant impact on the meeting ’s direction.
Quyết định lên tiếng của cô ấy đã có tác động tức thì đến hướng đi của cuộc họp.
The viral marketing campaign led to instant popularity for the brand.
Chiến dịch tiếp thị lan truyền đã dẫn đến sự nổi tiếng tức thì cho thương hiệu.
Các ví dụ
He felt an instant need to respond to the criticism.
Anh ấy cảm thấy một nhu cầu tức thì để đáp lại những lời chỉ trích.
The news triggered an instant reaction from the crowd.
Tin tức đã kích hoạt phản ứng tức thì từ đám đông.
Các ví dụ
The judge ruled that the previous offenses were not relevant to the instant case.
Thẩm phán phán quyết rằng các hành vi phạm tội trước đây không liên quan đến vụ án hiện tại.
The instant issue at hand requires immediate attention from the legal team.
Vấn đề tức thì hiện tại cần sự chú ý ngay lập tức từ nhóm pháp lý.
Các ví dụ
The meeting will take place on the 15th instant.
Cuộc họp sẽ diễn ra vào ngày 15 hiện tại.
The payment is due by the 20th instant to avoid penalties.
Thanh toán phải được thực hiện trước ngày 20 hiện tại để tránh bị phạt.



























