Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
urgent
Các ví dụ
The patient 's condition is urgent, and they need to see a doctor right away.
Tình trạng của bệnh nhân khẩn cấp, và họ cần gặp bác sĩ ngay lập tức.
We need to address the urgent matter of climate change before it's too late.
Chúng ta cần giải quyết vấn đề cấp bách của biến đổi khí hậu trước khi quá muộn.
02
khẩn thiết, kiên trì
(of people) Insistent or persistent in demanding attention or action
Các ví dụ
The Egyptians were urgent upon the people to leave the land quickly.
Người Ai Cập khẩn thiết yêu cầu người dân rời khỏi vùng đất một cách nhanh chóng.
My friends were urgent with me to stay longer.
Bạn bè của tôi đã khẩn thiết với tôi để tôi ở lại lâu hơn.
Cây Từ Vựng
urgently
urgent
urge



























