exigent
ex
ˈɛk
ek
i
si
gent
ʤənt
jēnt
British pronunciation
/ɛɡzˈa‍ɪd‍ʒənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "exigent"trong tiếng Anh

exigent
01

khắt khe, tỉ mỉ

expecting flawless and precise performance from other people
example
Các ví dụ
The exigent manager expected every task to be completed flawlessly and on time.
Người quản lý khắt khe mong đợi mọi nhiệm vụ được hoàn thành một cách hoàn hảo và đúng hạn.
He was an exigent teacher who pushed his students to excel beyond their limits.
Ông là một giáo viên khắt khe người đã thúc đẩy học sinh của mình vượt xa giới hạn của họ.
02

khẩn cấp, cấp bách

requiring immediate action or attention due to urgency
example
Các ví dụ
The exigent circumstances forced the team to act quickly.
Những tình huống khẩn cấp buộc đội phải hành động nhanh chóng.
The patient was in an exigent condition and needed surgery right away.
Bệnh nhân đang trong tình trạng khẩn cấp và cần phẫu thuật ngay lập tức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store