Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Exigency
01
tình trạng khẩn cấp, việc cấp bách
an urgent affair to deal with
Các ví dụ
The company ’s financial exigency requires immediate action to avoid bankruptcy.
Tính cấp bách tài chính của công ty đòi hỏi hành động ngay lập tức để tránh phá sản.
Due to the exigency of the situation, the authorities took swift measures to evacuate the area.
Do tính cấp bách của tình huống, chính quyền đã nhanh chóng thực hiện các biện pháp sơ tán khu vực.
Cây Từ Vựng
exigency
exig



























