exigency
ex
ˌɛk
ek
i
ˈsɪ
si
gen
ʤən
jēn
cy
si
si
British pronunciation
/ɛɡzˈaɪdʒnsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "exigency"trong tiếng Anh

Exigency
01

tình trạng khẩn cấp, việc cấp bách

an urgent affair to deal with
example
Các ví dụ
The company ’s financial exigency requires immediate action to avoid bankruptcy.
Tính cấp bách tài chính của công ty đòi hỏi hành động ngay lập tức để tránh phá sản.
Due to the exigency of the situation, the authorities took swift measures to evacuate the area.
Do tính cấp bách của tình huống, chính quyền đã nhanh chóng thực hiện các biện pháp sơ tán khu vực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store