Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
exiguous
01
ít ỏi, khan hiếm
extremely small in size or amount
Các ví dụ
The explorer had an exiguous supply of food for the long journey through the wilderness.
Nhà thám hiểm có một nguồn cung cấp ít ỏi thức ăn cho chuyến đi dài ngày qua vùng hoang dã.
The village had an exiguous water source, requiring careful conservation during dry seasons.
Ngôi làng có một nguồn nước ít ỏi, đòi hỏi phải bảo tồn cẩn thận trong mùa khô.
Cây Từ Vựng
exiguous
exigu



























