Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lacking
01
thiếu, không đủ
not having a necessary amount of something
Các ví dụ
The lacking resources hindered the completion of the project.
Các nguồn lực thiếu đã cản trở việc hoàn thành dự án.
The team ’s strategy was lacking effective communication.
Chiến lược của đội thiếu sự giao tiếp hiệu quả.
02
thiếu, vắng mặt
missing or not present when needed or expected
Các ví dụ
I feel like there is something lacking in life.
Tôi cảm thấy có điều gì đó thiếu trong cuộc sống.
The movie was enjoyable, but it was lacking in originality.
Bộ phim rất thú vị, nhưng nó thiếu tính độc đáo.
03
thiếu, không có đủ
(of people) not having enough of a particular quality or trait
Các ví dụ
She is lacking in patience when dealing with difficult customers.
Cô ấy thiếu kiên nhẫn khi đối phó với những khách hàng khó tính.
John is lacking in empathy, making it hard for him to connect with others.
John thiếu sự đồng cảm, khiến anh ấy khó kết nối với người khác.



























