lachrymose
lach
ˈlæk
lāk
ry
ri
ri
mose
ˌmoʊz
mowz
British pronunciation
/lˈakɹɪmˌəʊz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lachrymose"trong tiếng Anh

lachrymose
01

hay khóc, dễ rơi nước mắt

tearful or prone to crying
example
Các ví dụ
The lachrymose scene in the movie brought tears to the eyes of many viewers.
Cảnh buồn bã trong bộ phim đã khiến nhiều khán giả rơi nước mắt.
She became lachrymose while reading the heartfelt letter from her long-lost friend.
Cô ấy trở nên ướt lệ khi đọc lá thư chân thành từ người bạn đã mất từ lâu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store