Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
insufficient
Các ví dụ
The amount of evidence presented was deemed insufficient to support the claim.
Lượng bằng chứng được trình bày được coi là không đủ để hỗ trợ cho yêu cầu.
Her income was insufficient to cover the cost of living in the expensive city.
Thu nhập của cô ấy không đủ để trang trải chi phí sinh hoạt ở thành phố đắt đỏ.
Cây Từ Vựng
insufficient
sufficient
suffici



























