Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
insufferable
01
không thể chịu đựng được, quá đáng
cannot be endured due to being extremely annoying, uncomfortable, or unpleasant
02
khó chịu, không thể chịu đựng được
showing unbearable arrogance, haughtiness, or intolerable self-centeredness, making it unpleasant for others to endure
Các ví dụ
His insufferable attitude made teamwork nearly impossible.
Thái độ khó chịu của anh ấy khiến làm việc nhóm gần như không thể.
His insufferable arrogance alienated him from his colleagues.
Sự kiêu ngạo khó chịu của anh ấy đã khiến anh ấy xa cách với đồng nghiệp.
Cây Từ Vựng
insufferably
insufferable
sufferable
suffer



























