Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
instrumentally
01
một cách công cụ, theo cách công cụ
in a way that is crucial to achieving a desired outcome or goal
Các ví dụ
The new technology was instrumentally beneficial in streamlining the production process.
Công nghệ mới đã một cách công cụ có lợi trong việc hợp lý hóa quy trình sản xuất.
Effective communication skills are instrumentally important for a successful career in sales.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả cực kỳ quan trọng cho sự nghiệp thành công trong bán hàng.
Cây Từ Vựng
instrumentally
instrumental
instrument



























