Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
insistent
01
kiên quyết, cương quyết
demanding or persistent in a forceful or urgent manner
Các ví dụ
Despite his exhaustion, her insistent knocking on the door compelled him to get up and answer.
Mặc dù kiệt sức, nhưng tiếng gõ cửa kiên quyết của cô ấy buộc anh phải đứng dậy và trả lời.
The insistent ringing of the phone interrupted his concentration, urging him to pick up the call.
Tiếng chuông liên tục của điện thoại làm gián đoạn sự tập trung của anh ấy, thúc giục anh ấy phải nhấc máy.
Các ví dụ
His insistent questioning made her uncomfortable.
Những câu hỏi liên tục của anh ấy khiến cô ấy khó chịu.
The insistent ringing of the phone could n't be ignored.
Tiếng chuông liên tục của điện thoại không thể bị phớt lờ.
Cây Từ Vựng
insistently
insistent
insist



























