Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
insolent
01
xấc xược, hỗn láo
showing a rude and disrespectful attitude or behavior
Các ví dụ
The student 's insolent response to the teacher's question shocked the entire class.
Câu trả lời hỗn láo của học sinh đối với câu hỏi của giáo viên đã gây sốc cho cả lớp.
Despite being warned, Jack continued to display insolent behavior towards his supervisor.
Mặc dù đã được cảnh báo, Jack vẫn tiếp tục thể hiện hành vi hỗn láo đối với người giám sát của mình.
02
xấc xược, hỗn láo
having a bold attitude without considering the conventions or appropriateness
Cây Từ Vựng
insolently
insolent
insol



























