LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Insomniac
/ɪnsˈɒmnɪˌæk/
/ˌɪnˈsɑmniˌæk/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "insomniac"
Insomniac
DANH TỪ
01
người mất ngủ
, người khó ngủ
someone who has persistent difficulty falling asleep, staying asleep, or getting quality sleep
insomniac
TÍNH TỪ
01
mất ngủ
experiencing or accompanied by sleeplessness
insomniac
n
Ví dụ
The
café
was
open
until
all
hours
,
catering to
night owls
and
insomniacs
with
a
craving
for
coffee
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App