Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inspector
Các ví dụ
The inspector led the investigation into the robbery.
Thanh tra Smith được giao nhiệm vụ dẫn đầu cuộc điều tra vụ cướp ngân hàng.
Inspector Smith arrived at the crime scene.
Thanh tra Johnson đã được khen ngợi vì công việc chăm chỉ của mình trong việc phát hiện tham nhũng trong bộ phận.
02
thanh tra, điều tra viên
an investigator who observes carefully
Các ví dụ
The health inspector visited the restaurant.
An inspector checked the safety of the bridge.
Cây Từ Vựng
inspectorship
inspector
inspect



























