insouciance
in
ˌɪn
in
sou
ˈsu
soo
ciance
siəns
siēns
British pronunciation
/ɪnsˈa‍ʊʃi‍əns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "insouciance"trong tiếng Anh

Insouciance
01

sự vô tư

a way of behaving that is relaxed, as if one has no problems or concerns
example
Các ví dụ
His insouciance about the approaching deadline was surprising.
Sự thờ ơ của anh ấy về thời hạn đang đến gần thật đáng ngạc nhiên.
Despite the financial troubles, he maintained a remarkable insouciance.
Bất chấp những rắc rối tài chính, anh ấy vẫn giữ được một sự vô tư đáng chú ý.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store