Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
insipid
01
nhạt nhẽo, vô vị
describing food that has no flavor or taste
Các ví dụ
The soup was insipid, lacking any seasoning or depth of flavor.
Món súp nhạt nhẽo, thiếu bất kỳ gia vị hoặc độ sâu hương vị nào.
Despite its vibrant appearance, the salad tasted insipid, as if the dressing had been forgotten.
Mặc dù có vẻ ngoài rực rỡ, món salad có vị nhạt nhẽo, như thể nước sốt đã bị bỏ quên.
Các ví dụ
The novel received poor reviews due to its insipid plot and lackluster characters.
Cuốn tiểu thuyết nhận được những đánh giá kém do cốt truyện nhạt nhẽo và các nhân vật thiếu sức sống.
The party was rather insipid, with dull conversation and a lack of engaging activities.
Bữa tiệc khá nhạt nhẽo, với những cuộc trò chuyện tẻ nhạt và thiếu các hoạt động hấp dẫn.
Cây Từ Vựng
insipidly
insipidness
insipid



























