nonflavored
nonflavored
British pronunciation
/nˌɒnflˈeɪvəd/
nonflavoured

Định nghĩa và ý nghĩa của "nonflavored"trong tiếng Anh

nonflavored
01

không có hương vị, không thêm hương liệu

lacking any added taste or flavor
example
Các ví dụ
The nonflavored gelatin was used as a base for various dessert recipes.
Gelatin không mùi vị được sử dụng làm nền cho nhiều công thức món tráng miệng.
She opted for nonflavored water in her recipe to avoid overpowering the dish with any additional taste.
Cô ấy chọn nước không mùi vị trong công thức của mình để tránh lấn át món ăn với bất kỳ hương vị bổ sung nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store