LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Insipid
/ɪnsˈɪpɪd/
/ˌɪnˈsɪpəd/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "insipid"
insipid
TÍNH TỪ
01
nhạt nhẽo
describing food that has no flavor or taste
bland
flat
flavorless
insipid
nonflavored
02
nhạt nhẽo
lacking in interest, excitement, or vitality
bland
boring
deadening
drab
dreary
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App