straightaway
straight
ˈstreɪt
streit
a
ə
ē
way
ˌweɪ
vei
British pronunciation
/stɹˈe‍ɪtəwˌe‍ɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "straightaway"trong tiếng Anh

Straightaway
01

đoạn thẳng, đường thẳng

a straight section of a road or track, typically one that does not curve or bend
example
Các ví dụ
The car sped up as it reached the long straightaway.
Chiếc xe tăng tốc khi đến đoạn đường thẳng dài.
The runners picked up speed on the straightaway before the final turn.
Những người chạy đã tăng tốc trên đoạn thẳng trước khúc cua cuối cùng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store