Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
straightforward
01
đơn giản, trực tiếp
easy to comprehend or perform without any difficulties
Các ví dụ
His explanation of the problem was straightforward, making it easy for everyone to understand.
Giải thích của anh ấy về vấn đề rất dễ hiểu, khiến mọi người dễ dàng hiểu được.
The instructions for assembling the furniture were straightforward, with clear steps that anyone could follow.
Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất rất dễ hiểu, với các bước rõ ràng mà ai cũng có thể làm theo.
02
thẳng thắn, chân thành
(of a person or their behavior) direct and honest
Các ví dụ
He appreciated her straightforward approach to discussing difficult topics.
Anh ấy đánh giá cao cách tiếp cận thẳng thắn của cô ấy khi thảo luận các chủ đề khó.
She was known for her straightforward manner of giving feedback, which was always constructive.
Cô ấy được biết đến với cách thẳng thắn khi đưa ra phản hồi, luôn mang tính xây dựng.
Các ví dụ
The road ahead was straightforward, with no turns or obstacles.
Con đường phía trước thẳng, không có khúc cua hay chướng ngại vật.
The trail was straightforward, leading us right to the cabin.
Con đường mòn rất thẳng, dẫn chúng tôi thẳng đến căn nhà gỗ.
Cây Từ Vựng
straightforwardly
straightforwardness
straightforward
straight
forward



























