Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unambiguous
01
rõ ràng, không mơ hồ
clear and with no room left for confusion or doubt
Các ví dụ
The contract provided unambiguous terms that everyone agreed upon.
Hợp đồng đưa ra các điều khoản rõ ràng mà mọi người đều đồng ý.
Her unambiguous instructions made it easy for the team to complete the project successfully.
Những chỉ dẫn rõ ràng của cô ấy đã giúp đội hoàn thành dự án một cách thành công.
02
rõ ràng, không thể hiểu sai
admitting of no doubt or misunderstanding; having only one meaning or interpretation and leading to only one conclusion
Cây Từ Vựng
unambiguous
ambiguous
ambigu



























