
Tìm kiếm
unalloyed
01
nguyên chất, thuần khiết
pure and free from any other elements or substances
Example
The jeweler confirmed that the gold ring was unalloyed, making it quite valuable.
Người thợ kim hoàn xác nhận rằng chiếc nhẫn vàng là nguyên chất, thuần khiết, làm cho nó có giá trị khá cao.
Her happiness was unalloyed, free from any tinge of doubt or sadness.
Niềm hạnh phúc của cô ấy là nguyên chất, thuần khiết, không chút nghi ngờ hay buồn bã.
word family
alloy
Verb
alloyed
Adjective
unalloyed
Adjective