Unafraid
volume
British pronunciation/ʌnɐfɹˈe‍ɪd/
American pronunciation/ˌənəˈfɹeɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unafraid"

unafraid
01

không sợ hãi, dũng cảm

oblivious of dangers or perils or calmly resolute in facing them
unafraid definition and meaning
02

không sợ hãi, dũng cảm

free from fear or doubt; easy in mind

word family

afraid

afraid

Adjective

unafraid

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store